THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH GIÁO KHOA

Bạn đọc thân mến!

          Sách, báo có vị trí đặt biệt quan trọng đối với đời sống xã hội. Với nhà trường sách, báo càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi nhất, là học liệu cần thiết nhất của thầy và trò. Học sinh cần có sách giáo khoa, sách tham khảo, sách nghiệp vụ để phục vụ giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn. Hoạt động chủ yếu của giáo viên và học sinh trong nhà trường là dạy và học, cả hai hoạt động này chủ yếu sử dụng công cụ là sách.

Chính vì vậy Thư viện Trường Tiểu học Hoàng Quốc Việt tổ chức Biên soạn thư mục “ Giới thiệu sách giáo khoa lớp 4,5” trong cơ sở giáo dục tiểu học trên địa bàn thành phố Quy Nhơn từ năm học 2023 – 2024, để phục vụ tốt cho công tác giảng dạy và học tập.

                     

                                                          THƯ VIỆN: Huỳnh Thị Kim Huệ


Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1. Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thủy An, Trần Mạnh Hưởng, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 143tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043673746
     Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00201, GK.00202, GK.00203, GK.00204, GK.00205, GK.00206, GK.00207, GK.00582, GK.00583, GK.00584, GK.00585,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2. Tiếng Việt 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 45/QĐ-BGDĐT ngày 09/01/2023. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hòa Bình, Vũ Trọng Đông, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 132tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043673753
     Chỉ số phân loại: 372.6 4NMT.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00208, GK.00209, GK.00210, GK.00211, GK.00212, GK.00213, GK.00214, GK.00586, GK.00587, GK.00588, GK.00589,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học3. Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 103tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045484548
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00215, GK.00216, GK.00217, GK.00218, GK.00219, GK.00220, GK.00221, GK.00594, GK.00595, GK.00596, GK.00597,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học4. Toán 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2012. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045484531
     Chỉ số phân loại: 372.7 4DDT.T1 2023
     Số ĐKCB: GK.00222, GK.00223, GK.00224, GK.00225, GK.00226, GK.00227, GK.00590, GK.00591, GK.00592, GK.00593,

5. Hoạt động trải nghiệm 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b),Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 103tr.: ảnh, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043673791
     Chỉ số phân loại: 372.37 4NDQ.HD 2023
     Số ĐKCB: GK.00229, GK.00230, GK.00231, GK.00232, GK.00233, GK.00234, GK.00606, GK.00607, GK.00608, GK.00609, GK.00610,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học6. Khoa học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 99tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045487631
     Chỉ số phân loại: 372.35 4NTTT.KH 2023
     Số ĐKCB: GK.00235, GK.00236, GK.00237, GK.00238, GK.00239, GK.00240, GK.00602, GK.00603, GK.00604, GK.00605,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học7. Lịch sử và địa lí 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434QĐ-BGDĐT ngày 21/121/2022/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Lê Thông, Nguyễn Văn Dũng,....- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 120tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045487556
     Chỉ số phân loại: 372.89 4DTB.LS 2023
     Số ĐKCB: GK.00241, GK.00242, GK.00243, GK.00244, GK.00245, GK.00246, GK.00611, GK.00612, GK.00613, GK.00614,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học8. Đạo đức 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2022/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên, Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 67tr.: bảng, tranh vẽ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043673777
     Chỉ số phân loại: 372.83 4NTML.DD 2023
     Số ĐKCB: GK.00247, GK.00248, GK.00249, GK.00250, GK.00251, GK.00252, GK.00253, GK.00598, GK.00599, GK.00600, GK.00601,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học9. Mĩ thuật 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 79tr.: hình vẽ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045487570
     Chỉ số phân loại: 37252 4NTD.MT 2023
     Số ĐKCB: GK.00254, GK.00255, GK.00256, GK.00257, GK.00258, GK.00259, GK.00260, GK.00261, GK.00262, GK.00263, GK.00990,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học10. LÊ ANH TUẤN
    Âm nhạc 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.- H.: Đại học sư phạm, 2023.- 67tr.: tranh màu; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786043673784
     Chỉ số phân loại: 372.87 4LAT.ÂN 2023
     Số ĐKCB: GK.00265, GK.00266, GK.00267, GK.00268, GK.00269, GK.00270, GK.00271, GK.00272, GK.00273, GK.00274, GK.00264,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học11. HỒ SĨ ĐÀM
    Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 71 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045487594
     Chỉ số phân loại: 372.34 4HSD.TH 2023
     Số ĐKCB: GK.00285, GK.00286, GK.00287, GK.00288, GK.00289, GK.00290, GK.00291, GK.00292, GK.00293, GK.00294, GK.00928,

12. Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/21/2022/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bíc Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 87tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045487532
     Chỉ số phân loại: 372.86 4DQN.GD 2023
     Số ĐKCB: GK.00295, GK.00296, GK.00297, GK.00298, GK.00299, GK.00300, GK.00301, GK.00302, GK.00303,

13. Tiếng Anh 4: I-learn Smart Start Notebook/ Nguyễn Thị Ngọc Quyên (tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Minh, Đặng Đỗ Thiên Thanh,....- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2023.- 59tr: bảng, tranh màu; 27cm.
     ISBN: 9786043992007
     Chỉ số phân loại: 372 4NTNQ.TA 2023
     Số ĐKCB: GK.00354, GK.00355, GK.00356, GK.00357, GK.00358,

14. Tiếng Anh 4: I-learn Smart Start Workbook/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai (ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Quyên,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.- 83tr.: bảng, tranh màu; 28cm.
     ISBN: 9786043674996
     Chỉ số phân loại: 372 4VDP.TA 2023
     Số ĐKCB: GK.00359, GK.00360, GK.00361, GK.00362, GK.00363,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học15. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
    Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NTML.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816, GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821, GK.00822,

16. BÙI PHƯƠNG NGA
    Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 100tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826, GK.00827, GK.00828, GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833,

17. Hoạt động trải nghiệm 5/ Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi...yền, Nguyễn Hà My.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5NDQ.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00845, GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850, GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học18. Tiếng Việt 5. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng ch.b.), Cao Thị Thuỷ An , Vũ Trọng Đông,Đặng Kim Nga,.......- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5VTD.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00768, GK.00769, GK.00770, GK.00771, GK.00772, GK.00773, GK.00774, GK.00775, GK.00776, GK.00777, GK.00778,

19. Tiếng Việt 5. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết ( Tổng Cb ), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00779, GK.00780, GK.00781, GK.00782, GK.00783, GK.00784, GK.00785, GK.00786, GK.00787, GK.00788, GK.00789,

20. Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa:(Sách đã được Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022)/ Đỗ Thanh Bình (Tổng ch.b lịch sử), Lê Thông(Tổng ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng (ch.b lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (ch.b phần địa lý),....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 120tr.: bản đồ, ảnh; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5DTB.LS 2024
     Số ĐKCB: GK.00889, GK.00890, GK.00891, GK.00892, GK.00893, GK.00894, GK.00895, GK.00896, GK.00897, GK.00898, GK.00899,

21. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00790, GK.00791, GK.00792, GK.00793, GK.00794, GK.00795, GK.00796, GK.00797, GK.00798, GK.00799, GK.00800,

22. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái( tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt ( c.b), Nguyễn Hoài Anh, ....- Bình Định: Đại học sư phạm, 2024.- 111tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Cánh diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5DDT.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00801, GK.00802, GK.00803, GK.00804, GK.00805, GK.00806, GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00811,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học23. Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Dương Giáng Thiên Hương,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 51 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
     ISBN: 9786040392183
     Chỉ số phân loại: 372 5LHH.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838, GK.00839, GK.00840, GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844,

24. ĐINH QUANG NGỌC
    Giáo dục thể chất 5/ Đinh Quang Ngọc (tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372 5DQN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00856, GK.00857, GK.00858, GK.00859, GK.00860, GK.00861, GK.00862, GK.00863, GK.00864, GK.00865, GK.00866,

25. Mĩ thuật 5/ Nguyễn Thị Đông (Tổng Ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền,(đồng Chủ biên)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 79 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497616
     Chỉ số phân loại: 372.52 5NTD.MT 2024
     Số ĐKCB: GK.00877, GK.00876, GK.00867, GK.00868, GK.00869, GK.00870, GK.00871, GK.00872, GK.00873, GK.00874, GK.00875,

26. Âm nhạc 5: Sách giáo khoa/ Lê Anh Tuấn (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905452
     Chỉ số phân loại: 372 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GK.00878, GK.00879, GK.00880, GK.00881, GK.00882, GK.00883, GK.00884, GK.00885, GK.00886, GK.00887, GK.00888,

27. Tin học 5: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 87 tr.: Minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497555
     Chỉ số phân loại: 372.34 5HSD.TH 2024
     Số ĐKCB: GK.00900, GK.00901, GK.00902, GK.00903, GK.00904, GK.00905, GK.00906, GK.00907, GK.00908, GK.00909, GK.00910,

28. Tiếng Anh 5: I-Learn smart start: Student's book/ Võ Đại Phúc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Nguyễn Dương Hoài Thương,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 132 tr.: Minh hoạ; 28 cm.
     ISBN: 9786043093681
     Chỉ số phân loại: 372.65 5VDP.TA 2024
     Số ĐKCB: GK.00911, GK.00912, GK.00913, GK.00914, GK.00915, GK.00916, GK.00917, GK.00918, GK.00919, GK.00920, GK.00921, GK.00923,

Các đầu sách được giới thiệu trong thư mục này đều có trong thư viện nhà trường, rất vui và hân hạnh được đón chào các thầy giáo, cô giáo cùng tất cả các em học sinh.  

Trong quá trình biên soạn thư mục tôi không tránh khỏi những thiếu sót, rất mong sự đóng góp ý kiến của bạn đọc để cho thư mục được hoàn thiện hơn.